• Revision as of 12:09, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /ekstrəkə'rikjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoại khoá
    extracurricular activities
    sinh hoạt ngoại khoá

    Oxford

    Adj.

    (of a subject of study) not included in the normalcurriculum.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X