• Revision as of 08:19, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /di,veləp'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phát triển, nảy nở
    developmental diseases
    bệnh phát triển
    Tiến triển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thử
    thực nghiệm

    Oxford

    Adj.

    Incidental to growth (developmental diseases).
    Evolutionary.
    Developmentally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X