• Revision as of 03:18, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /æk'seləreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
    Rảo (bước)
    to accelerate the pace
    bước mau hơn, rảo bước

    Nội động từ

    Tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm nhanh hơn

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    làm mau thêm
    tăng nhanh bội phần

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm nhanh
    gia tăng
    gia tốc

    Oxford

    V.

    Intr. a (of a moving body, esp. a vehicle) move or beginto move more quickly; increase speed. b (of a process) happenor reach completion more quickly.
    Tr. a cause to increasespeed. b cause (a process) to happen more quickly. [Laccelerare (as AC-, celerare f. celer swift)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X