• Revision as of 13:13, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /i'nə:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý), (hoá học) trơ
    Trì trệ, ì, chậm chạp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mất hoạt tính
    inert aggregate
    cốt liệu mất hoạt tính
    inert filler
    cốt liệu mất hoạt tính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Inactive, unreactive, unresponsive, neutral: Argon,xenon, and neon are inert gases.
    Motionless, immobile,inanimate, lifeless, still, quiet, quiescent, stationary,static: He was mute and inert: it was like talking to a zombie.3 sluggish, slow, torpid, dull, inactive, idle, indolent, lazy,slothful, leaden, slack, passive, supine, dormant, otiose,listless, languid or languorous: I contemplated the inertbodies sunbathing around the swimming-pool.

    Oxford

    Adj.

    Without inherent power of action, motion, or resistance.2 without active chemical or other properties.
    Sluggish,slow.
    Inertly adv. inertness n. [Liners inert- (as IN-(1), ars ART(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X