thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa
One's jaw drops
Há hốc kinh ngạc
Động từ (từ lóng)
Nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt
Răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
má (êtô)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chân
ê tô
guốc phanh
hàm
hàn
má kẹp
mỏ cặp
mỏ kẹp
vấu cặp
vấu mâm cặp
Oxford
N. & v.
N.
A each of the upper and lower bony structuresin vertebrates forming the framework of the mouth and containingthe teeth. b the parts of certain invertebrates used for theingestion of food.
A (in pl.) the mouth with its bones andteeth. b the narrow mouth of a valley, channel, etc. c thegripping parts of a tool or machine. d gripping-power (jaws ofdeath).
Colloq. a talkativeness; tedious talk (hold yourjaw). b a sermonizing talk; a lecture.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn