• Revision as of 08:10, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə,kauntə'bl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
    to be accountable to somebody
    chịu trách nhiệm trước ai
    to be accountable for something
    chịu trách nhiệm về cái gì
    Có thể nói rõ được, có thể giải thích được

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc kế toán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả quy trách nhiệm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Answerable, responsible, liable, obliged, obligated: I amaccountable to no man, but the greatest man in England isaccountable to me.

    Oxford

    Adj.

    Responsible; required to account for one's conduct(accountable for one's actions).
    Explicable, understandable.
    Accountability n. accountably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X