• /ə,kauntə'bl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
    to be accountable to somebody
    chịu trách nhiệm trước ai
    to be accountable for something
    chịu trách nhiệm về cái gì
    Có thể nói rõ được, có thể giải thích được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuộc kế toán

    Kỹ thuật chung

    khả quy trách nhiệm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X