• Revision as of 11:38, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Kún 1210 (Thảo luận | đóng góp)

    =====/ /dai'ə:nl//=====


    Thông dụng

    Tính từ

    Ban ngày
    (thiên văn học) một ngày đêm ( 24 tiếng), suốt ngày đêm
    (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hằng ngày
    diurnal effect
    hiệu ứng hằng ngày
    diurnal variation
    biến thiên hằng ngày

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ban ngày
    hàng ngày
    diurnal effect
    hiệu ứng hằng ngày
    diurnal magnetic change
    biến thiên từ hàng ngày
    diurnal variation
    biến thiên hằng ngày
    một ngày đêm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Daily, circadian; day-to-day, regular, everyday,quotidian; daytime: Jet lag is a disturbance of the bodysdiurnal rhythms. Are these animals nocturnal or diurnal?

    Oxford

    Adj.

    Of or during the day; not nocturnal.
    Daily; of eachday.
    Astron. occupying one day.
    Zool. (of animals) activein the daytime.
    Bot. (of plants) open only during the day.
    Diurnally adv. [ME f. LL diurnalis f. L diurnus f. dies day]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X