-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự biến thiên, biến phân
- variation of a function
- biến phân của hàm
- variation of parameters
- biến thiên tham số
- variation of sign in a polynomial
- sự biến dấu trong một đa thức
- admissible variation
- biến phân chấp nhận được
- batch variation
- biến phân trong nhóm
- bounded variation
- biến phân bị chặn
- combined variation
- biến phân liên kết
- direct variation
- biến thiên trực tiếp
- first variation
- biến phân thứ nhất
- free variation
- biến phân tự do
- inverse variation
- biến phân ngược
- limited variation
- biến phân [bị cặn, giới nội]
- negative variation
- biến phân âm
- one-sided variation
- biến phân một phía
- partial variation
- biến phân riêng
- positive definite second variation
- biến thiên thứ hai xác định dương
- second variation
- biến phân thứ hai
- strong variation
- biến phân mạch
- third variation
- biến phân thứ ba
- total variation of a function
- biến phân toàn phần của một hàm
- weak variation
- biến phân yếu
Y học
biến dị
- environmental variation
- biến dị do ngoại cảnh
- genetic variation
- biến dị di truyền
- phenotypic variation
- biến dị phenotip
- seasonal variation
- biến dị theo mùa
Kỹ thuật chung
biến thiên
- amplitude of variation
- biên độ biến thiên
- Cell Delay Variation Tolerance (ATM) (CDVT)
- dung sai biến thiên trễ tế bào
- Cell tolerance variation (CTV)
- biến thiên dung sai tế bào
- coefficient of variation
- hệ số biến thiên
- combined variation
- biến thiên liên kết
- daily variation
- biến thiên hàng ngày
- direct variation
- biến thiên trực tiếp
- diurnal variation
- biến thiên hằng ngày
- diurnal variation
- biến thiên trong ngày
- frequency variation
- sự biến thiên tần số
- heat load variation
- biến thiên tải nhiệt
- heat load variation
- sự biến thiên nhiệt tải
- humidity variation
- biến thiên độ ẩm
- latitudinal variation
- biến thiên theo vĩ độ
- linear variation
- biến thiên theo chiều dài
- linear variation
- biến thiên tuyến tính
- linear variation in cables
- biến thiên theo chiều dài dây cáp
- magnetic variation
- sự biến thiên từ
- method of concomitant variation
- phương pháp biến thiên đồng thời
- moisture variation
- sự biến thiên độ ẩm
- noncyclic variation
- biến thiên không tuần hoàn
- nonperiodic variation
- biến thiên không tuần hoàn
- Packet Delay Variation (PDV)
- biến thiên trễ gói
- periodic variation
- biến thiên tuần hoàn
- relative humidity variation
- biến thiên độ ẩm tương đối
- relative humidity variation
- sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối
- seasonal variation
- sự biến thiên theo mùa
- secular variation
- biến thiên trường kỳ
- secular variation
- sự biến thiên trường kỳ
- speed variation
- biến thiên tốc độ
- speed variation
- sự thay đổi (biến thiên) tốc độ
- speed variation frequency
- tần số biến thiên tốc độ
- transmission delay variation
- biến thiên trễ truyền
- variation name
- tên biến thiên
- variation of flow
- sự biến thiên của dòng chảy
- variation of parameters
- biến thiên tham số
- variation of water level
- sự biến thiên của mực nước
- voltage variation
- biến thiên điện áp
- voltage variation
- sự biến thiên điện áp
sự biến đổi
- abnormal variation
- sự biến đổi dị thường
- angular variation
- sự biến đổi góc
- annual variation
- sự biến đổi hàng năm
- batch variation
- sự biến đổi theo lô
- cell delay variation (CDV)
- sự biến đổi của trễ tế bào
- cell delay variation (CDV)
- sự biến đổi trễ của tế bào
- continuous variation
- sự biến đổi liên tục
- in-line variation
- sự biến đổi nội tuyến
- in-line variation
- sự biến đổi trong máy
- longitudinal variation
- sự biến đổi (chiều) dọc
- phase variation
- sự biến đổi pha
- polar variation
- sự biến đổi cực
- residual frequency variation
- sự biến đổi tần số dư
- seasonal variation
- sự biến đổi theo mùa
- sudden level variation
- sự biến đổi đột nhiên
- timing variation
- sự biến đổi nhịp độ
- variation of current density
- sự biến đổi của mật độ dòng
sự biến thiên
Giải thích VN: Sự thay đổi cố định bằng mạch ổn định điện áp.
- frequency variation
- sự biến thiên tần số
- heat load variation
- sự biến thiên nhiệt tải
- magnetic variation
- sự biến thiên từ
- moisture variation
- sự biến thiên độ ẩm
- relative humidity variation
- sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối
- seasonal variation
- sự biến thiên theo mùa
- secular variation
- sự biến thiên trường kỳ
- variation of flow
- sự biến thiên của dòng chảy
- variation of water level
- sự biến thiên của mực nước
- voltage variation
- sự biến thiên điện áp
sự thay đổi
- chance variation
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- climatic variation
- sự thay đổi khí hậu
- Code Bit Number Variation (CBNV)
- sự thay đổi (biến động) của số bit mã
- heat load variation
- sự thay đổi nhiệt tải
- load variation
- sự thay đổi (phụ) tải
- load variation
- sự thay đổi tải
- moisture variation
- sự thay đổi độ ẩm
- pressure variation
- sự thay đổi áp suất
- speed variation
- sự thay đổi (biến thiên) tốc độ
- temperature variation
- sự thay đổi nhiệt độ
- variation of speed
- sự thay đổi tốc độ
- variation of stresses
- sự thay đổi ứng suất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , abnormality , adaptation , alteration , bend , break , change , contradistinction , contrast , curve , deflection , departure , departure from the norm , deviation , digression , discrepancy , disparity , displacement , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divergence , diversification , diversity , exception , fluctuation , inequality , innovation , modification , mutation , novelty , shift , swerve , turn , unconformity , variety , difference , variance , permutation , variant , version , alternative , shade
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ