• Revision as of 12:46, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'æləkeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)
    Cấp cho (ai cái gì)
    Phân phối, phân phát; chia phần
    Định rõ vị trí

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    định phần
    phân bổ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chia phần
    gán

    Giải thích VN: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

    phân tán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân bổ (một món tiền vào việc gì)
    phân phối (vốn)
    trợ cấp

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by to) assign or devote to (a purpose,person, or place).
    Allocable adj. allocation n. allocatorn. [med.L allocare f. locus place]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X