• Revision as of 07:17, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæbitæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
    Nhà, chỗ ở (người)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nơi sống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    môi trường sống
    habitat factor
    hệ số môi trường sống
    môi trường
    habitat factor
    hệ số môi trường sống

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nơi ở
    nơi sống

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Abode, home, haunt, domain, range, territory, bailiwick,realm, terrain, element, environment, surroundings, Colloqstamping-ground: The winter habitat of the monarch butterfly isin northern Mexico. Curtis doesnt function well outside hisnatural habitat.

    Oxford

    N.

    The natural home of an organism.
    A habitation. [L, =it dwells: see HABITANT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X