• Revision as of 03:41, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /drʌŋkən/

    Thông dụng

    (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink

    Tính từ

    Say rượu
    Nghiện rượu
    Do say rượu; trong khi say rượu...
    drunken brawl
    cuộc cãi lộn do say rượu
    drunken driving
    sự lái xe trong khi say rượu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đảo

    Oxford

    Adj.

    (usu. attrib.) 1 = DRUNK.
    Caused by or exhibitingdrunkenness (a drunken brawl).
    Fond of drinking; often drunk.
    Drunkenly adv. drunkenness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X