• Revision as of 06:29, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'sembliʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
    Cuộc hội họp
    Sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
    (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lắp máy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ghép
    sự ghép
    sự lắp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự pha dấu rượu

    Oxford

    N.

    The act or an instance of bringing or coming together.
    A collection of things or gathering of people.
    A the act oran instance of fitting together. b an object made of piecesfitted together.
    A work of art made by grouping found orunrelated objects.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X