• /ə'sembliʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
    Cuộc hội họp
    Sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
    (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tập hợp, sự lắp ráp

    Cơ khí & công trình

    sự lắp máy

    Kỹ thuật chung

    ghép
    sự ghép
    sự lắp

    Kinh tế

    sự pha dấu rượu

    Địa chất

    sự lắp ráp, sự ghép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X