• Revision as of 06:38, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'sesə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người định giá (tài sản...) để đánh thuế
    (pháp lý) viên hội thẩm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bổ thuế viên
    chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)
    cố vấn
    người đánh giá (tài sản, thu nhập)
    người định mức thuế
    người tính giá
    nhân viên bổ thuế
    phụ tá
    trợ lý
    trợ tá

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A person who assesses taxes or estimates the value ofproperty for taxation or insurance purposes.
    A person calledupon to advise a judge, committee of inquiry, etc., on technicalquestions.
    Assessorial adj. [ME f. OF assessour f. Lassessor -oris assistant-judge (as ASSESS, -OR(1)): sense 1 f.med.L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X