• Revision as of 06:59, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'sɔ:tmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
    Mặt hàng sắp xếp thành loại
    Sự làm cho hợp nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu
    loại
    loại sản phẩm
    mặt hàng
    sự phân loại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ mặt hàng
    sự chia loại
    sự phân loại
    sự phối hợp

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Group, class, category, batch, set, lot, classification,grouping: Which assortment contains only plain chocolates?
    Collection, pot-pourri, mixture, m‚lange, array, agglomeration,conglomeration, medley, farrago, variety, miscellany, jumble,salmagundi, gallimaufry, mishmash, Colloq mixed bag: That hatlooks like something from the assortment at a jumble sale. Abizarre assortment of people attended the meeting.

    Oxford

    N.

    A set of various sorts of things or people put together; amixed collection.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X