• Revision as of 09:11, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /əs'trinʤənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm se
    Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

    Danh từ

    (y học) chất làm se

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có tính co

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm se da

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm chát

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Causing the contraction of body tissues.
    Checking bleeding.
    Severe, austere.
    N. an astringentsubstance or drug.
    Astringency n. astringently adv. [F f. Lastringere (as AD-, stringere bind)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X