• Revision as of 06:30, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bə:sə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)
    Học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê-cốt)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    học bổng
    học sinh được hưởng học bổng (ở Xcốt-len)
    người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)

    Oxford

    N.

    A treasurer, esp. the person in charge of the funds andother property of a college.
    The holder of a bursary.
    Bursarship n. [F boursier or (in sense 1) med.L bursarius f.bursa bag]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X