• Revision as of 07:46, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bʌtək/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) mông đít
    (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biến dạng dọc
    mông

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thịt đùi
    thịt mông

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) 1 each of two fleshy protuberances on thelower rear part of the human body.
    The corresponding part ofan animal. [butt ridge + -OCK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X