• Revision as of 08:13, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'stæbiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..)
    a stabbing pain in the chest
    một cơn đau nhói ở ngực

    Danh từ

    Sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chốt cố định (các tấm đệm cách nhiệt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X