-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bin , bureau , cabinet , carton , case , casket , chiffonier , coffer , commode , crate , exchequer , pyxis , receptacle , reliquary , strongbox , treasury , trunk , bosom , breast , bust , heart , mammary glands , peritoneum , pulmonary cavity , rib cage , ribs , thorax , upper trunk , arca , ark , bahut , basket , box , coffin , container , cupboard , dresser , front , fund , hamper , hutch , locker , receplacle , safe , shrine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ