• /tʃest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rương, hòm, tủ, két
    a medicine chest
    tủ thuốc
    a carpenter's chest
    hòm đồ thợ mộc
    Tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers)
    Ngực
    to get something off one's chest
    nói hết điều gì ra không để bụng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tủ két

    Kỹ thuật chung

    bụng lò
    buồng
    hòm
    hộp
    hộp dụng cụ
    ngực
    back-to-chest acceleration
    sự gia tốc lưng-ngực
    chest drill
    khoan tỳ ngực
    giấy
    stock chest
    bột giấy đã phối trộn
    phòng

    Kinh tế

    buồng
    steam chest
    buồng tạo hơi
    vapour chest
    buồng tạo hơi
    thùng
    steam chest
    thùng tạo hơi
    tea chest
    thùng chè
    tủ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    back

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X