• /'stæbiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..)
    a stabbing pain in the chest
    một cơn đau nhói ở ngực

    Danh từ

    Sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chốt cố định (các tấm đệm cách nhiệt)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X