• Revision as of 09:02, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'stægəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
    a staggering achievement
    thành tựu gây sửng sốt

    Oxford

    Adj.

    Astonishing, bewildering.
    That staggers.
    Staggeringly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X