• Revision as of 13:05, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /di'zaiə/

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ước muốn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thêm

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    • desire : semiconductorglossary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ham muốn

    Nguồn khác

    • desire : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    N.
    Longing, craving, yearning, hankering, hunger, thirst,appetite; passion, lust, libido, lustfulness, concupiscence,lecherousness, lechery, lasciviousness, salaciousness,prurience, Slang hot pants, US the hots; Colloq yen: He feltdesire rising in him like a fever.
    Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A an unsatisfied longing or craving. b anexpression of this; a request (expressed a desire to rest).
    Lust.
    Something desired (achieved his heart's desire).
    V.tr.
    (often foll. by to + infin., or that + clause) longfor; crave.
    Request (desires a cup of tea).
    Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X