• Revision as of 14:13, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'leiiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặt (mìn, đường ray, ống...)
    Sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp nền
    sự đặt
    sự lắp đặt
    sự phân lớp
    sự phân tầng

    Nguồn khác

    • laying : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự xếp trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X