• Revision as of 03:25, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)
    /[louθ]/

    Thông dụng

    Cách viết khác loth

    Tính từ

    Bất đắc dĩ, miễn cưỡng
    loath to come
    đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
    nothing loath
    sẵn sàng, vui lòng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Loth, unwilling, reluctant, averse, disinclined,indisposed: I was loath to tell my wife where I had been.

    Oxford

    Predic.adj.

    (also loth) (usu. foll. by to + infin.)disinclined, reluctant, unwilling (was loath to admit it).
    Nothing loath adj. quite willing. [OE lath f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • loath : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X