• Revision as of 03:26, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tet∫i/

    Thông dụng

    Cách viết khác techy

    Tính từ

    Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu
    a tetchy remark
    một tâm trạng cáu kỉnh
    a tetchy person
    người hay càu nhàu

    Oxford

    Adj.

    (also techy) (-ier, -iest) peevish, irritable.
    Tetchilyadv. tetchiness n. [prob. f. tecche, tache blemish, fault f.OF teche, tache]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X