• Revision as of 07:44, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌkwɛstʃəˈnɛər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng hỏi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản câu hỏi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản điều tra
    bảng câu hỏi
    fill in a questionnaire
    điền vào một bảng câu hỏi
    non-directive questionnaire
    bảng câu hỏi không có hướng dẫn
    open-end questionnaire
    bảng câu hỏi bất định, tùy ý trả lời
    open-end questionnaire
    bảng câu hỏi bỏ ngỏ (dùng trong việc điều nghiên tiếp thị)
    bảng điều tra
    bảng trưng cầu
    bảng trưng cầu ý kiến
    bảng ý kiến

    Oxford

    N.

    A formulated series of questions, esp. for statisticalstudy.
    A document containing these. [F f. questionnerQUESTION + -aire -ARY(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X