• Revision as of 13:54, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'keitərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cung cấp lương thực, thực phẩm
    Chủ khách sạn, quản lý khách sạn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người giao hàng
    caterer problem
    bài toán người giao hàng

    Oxford

    N.

    A person who supplies food for social events, esp.professionally.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X