• Revision as of 07:59, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'slʌmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ
    to fall into a slumber
    thiu thiu ngủ

    Nội động từ

    (đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái)
    to slumber away
    ngủ cho hết (thời giờ...)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    Poet. rhet.
    V.intr.
    Sleep, esp. in a specifiedmanner.
    Be idle, drowsy, or inactive.
    N. a sleep, esp. ofa specified kind (fell into a fitful slumber).
    Slumber awayspend (time) in slumber. slumber-wear nightclothes.
    Slumberer n. slumberous adj. slumbrous adj. [ME slumereetc. f. slumen (v.) or slume (n.) f. OE sluma: -b- as innumber]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X