• (đổi hướng từ Slumbered)
    /'slʌmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ
    to fall into a slumber
    thiu thiu ngủ

    Nội động từ

    (đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái)
    to slumber away
    ngủ cho hết (thời giờ...)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X