• Revision as of 14:54, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɒnsərˌveɪtər, kənˈsɜrvə-/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản
    Chuyên viên bảo quản

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bình dầu phụ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bình (chứa) dầu phụ
    thùng (bình) dầu phụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người bảo hộ
    người bảo quản
    người giám hộ (pháp định)
    người giữ gìn
    tủ bảo quản
    ủy viên quản lý (sông...)
    viên giám sát (phúc lợi công cộng)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A person who preserves something; an official custodian (ofa museum etc.). [ME f. AF conservatour, OF -ateur f. Lconservator -oris (as conserve)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X