• Revision as of 07:38, ngày 19 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /kru:∫ieit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chữ thập

    Oxford

    Adj.

    Zool. cross-shaped. [mod.L cruciatus f. L (as CRUCIBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X