• Revision as of 17:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'bi:m/

    Thông dụng

    Phó từ

    (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
    abeam of us
    ngang sườn chúng tôi; sóng ngang với chúng tôi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngang sườn
    ngang sườn tầu
    ngang tia dẫn hướng

    Oxford

    Adv.
    On a line at right angles to a ship's or an aircraft'slength.
    (foll. by of) opposite the middle of (a ship etc.).[A(2) + BEAM]

    Tham khảo chung

    • abeam : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X