• Revision as of 17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´la:fiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cười, sự cười đùa

    Tính từ

    Vui cười, vui vẻ, tươi cười
    a laughing face
    bộ mặt tươi cười
    it is no laughing matter
    đây không phải là chuyện đùa
    to die laughing
    cười lả đi
    to be laughing
    ở vào hoàn cảnh quá thuận lợi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N. laughter.
    Adj. in senses of LAUGH v.
    Laughing-gas nitrous oxide as an anaesthetic, formerly usedwithout oxygen and causing an exhilarating effect when inhaled.laughing hyena see HYENA. laughing jackass = KOOKABURRA.laughing-stock a person or thing open to general ridicule. nolaughing matter something serious.
    Laughingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X