• Revision as of 17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kjuərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    That can be cured.
    Curability n. [CURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X