• Revision as of 17:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ɔ:θou´dʒenisis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trực sinh

    Oxford

    N.
    A theory of evolution which proposes that variations followa defined direction and are not merely sporadic and fortuitous.
    Orthogenetic adj. orthogenetically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X