• Revision as of 17:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sinəzjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý
    the cynosure of all eyes
    cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A centre of attraction or admiration.
    A guiding star.[F cynosure or L cynosura f. Gk kunosoura dog's tail, Ursa Minorf. kuon kunos dog + oura tail]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X