• Revision as of 17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əd´vaizəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tư vấn, cố vấn
    advisory council
    hội đồng tư vấn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cố vấn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Consultive, consultative, counselling, hortatory,monitory, admonitory, Technical par‘netic(al): Our firm hasbeen engaged in an advisory capacity on the privatization of theutility companies.
    N.
    Bulletin, notice, warning, admonition, prediction: TheWeather Office has issued a storm advisory for the weekend.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Giving advice; constituted to give advice(an advisory body).
    Consisting in giving advice.
    N. (pl.-ies) US an advisory statement, esp. a bulletin about badweather.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X