• Revision as of 17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´aut¸lei/

    Thông dụng

    Quá khứ của outlie

    Danh từ

    Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí

    Ngoại động từ .outlaid

    Tiêu pha tiền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    số tiền có

    Kỹ thuật chung

    tiền
    vốn đầu tư

    Kinh tế

    chi phí
    chi tiêu chi phí
    phí tổn
    tiền bỏ ra
    tổng chi tiêu
    tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc
    Tham khảo
    • outlay : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Expense, cost, expenditure, spending, disbursement, payment:The city council refused to approve the outlay for a newswimming-pool.

    Oxford

    N.
    What is spent on something.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X