• Revision as of 17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hi´lɛəriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui nhộn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Funny, side-splitting, humorous, comical, amusing,entertaining, mirthful; merry, gay, jolly, jovial, cheerful,cheery, joyous, joyful, rollicking, uproarious; Colloqhysterical: Binky told me a hilarious story about his aunt'spet boa constrictor. We had a hilarious time at your party.

    Oxford

    Adj.
    Exceedingly funny.
    Boisterously merry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X