• Revision as of 17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´liəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) ranh mãnh, láu cá

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Suspicious, sceptical, dubious, doubtful, doubting,distrustful, wary, cautious, chary, careful: I was very leeryof his story.

    Oxford

    Adj.
    (leerier, leeriest) sl.
    Knowing, sly.
    (foll. by of)wary.
    Leeriness n. [perh. f. obs. leer looking askance f.LEER(1) + -Y(1)]

    Tham khảo chung

    • leery : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X