• Revision as of 18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hou/

    Thông dụng

    Thán từ

    Ô! ồ! thế à!
    Này!
    (hàng hải) kia!, kia kìa
    land ho!
    đất liền kia kìa! kia đất liền!

    Chuyên ngành

    Oxford

    Symb.
    Chem. the element holmium.

    Tham khảo chung

    • ho : National Weather Service
    • ho : amsglossary
    • ho : Corporateinformation
    • ho : Chlorine Online
    • ho : Foldoc
    • ho : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X