• Revision as of 18:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´selə¸reit/

    Thông dụng

    Động từ

    Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giảm ga
    giảm tốc
    accelerate-decelerate principle
    kỹ thuật tăng tốc-giảm tốc
    hãm
    hãm lại

    Oxford

    V.
    Intr. & tr. begin or cause to begin to reduce speed.
    Tr. make slower (decelerated motion).
    Deceleration n.decelerator n. decelerometer n. [DE-, after ACCELERATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X