• Revision as of 18:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ouvə´sli:p/

    Thông dụng

    Động từ .overslept

    Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr. & refl.
    (past and past part. -slept) 1 continuesleeping beyond the intended time of waking.
    Sleep too long.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X