• Revision as of 18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɛə¸mæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái máy bay, phi công

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhà phi hành
    phi công
    Tham khảo
    • airman : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. -men) 1 a pilot or member of the crew of an aircraft,esp. in an air force.
    A member of the RAF below commissionedrank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X