• Revision as of 18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pæʤəntri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh lộng lẫy, ngoạn mục
    Cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
    the pageantry of a coronation
    cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pomp, ceremony, display, magnificence, extravagance,panorama, showiness, show: The pageantry of the Oberammergaupassion play should be experienced at least once.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 elaborate or sumptuous show or display.
    Aninstance of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X