• Revision as of 18:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm

    Nội động từ

    To experiment on/with sth
    Thí nghiệm trên/bằng cái gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm thí nghiệm
    sự thí nghiệm
    sự thử nghiệm
    thí nghiệm mỏi

    Kinh tế

    cuộc thí nghiệm
    phép thử
    sự thử
    sự thí nghiệm
    thí nghiệm
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Test, trial, investigation, inquiry or enquiry,examination, experimentation, research, proof: Experiment hasshown that the ointment cures many minor skin ailments.
    Procedure, policy: Totalitarianism seems to have failed as apolitical experiment.
    V.
    Experiment on or with. test, try, examine, investigate,research, probe: The time has come to experiment on humansubjects. Artists now experiment with many media, from canvas tocomputers.

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X