• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di'liʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào
    delicious smell
    mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
    Vui thích, khoái

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Delectable, luscious, ambrosial, savoury,mouth-watering, toothsome; choice, flavourful, tasty,appetizing, palatable, Colloq scrumptious; Slang yummy: Larry'sfried chicken is quite delicious.
    Enjoyable, delightful,pleasurable, pleasing, pleasant, choice, enchanting,fascinating; agreeable, charming, engaging; amusing,entertaining: I heard the most delicious bit of gossip aboutthe Browns.

    Oxford

    Adj.
    Highly delightful and enjoyable to the taste or sense ofsmell.
    (of a joke etc.) very witty.
    Deliciously adv.deliciousness n. [ME f. OF f. LL deliciosus f. L deliciaedelight]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X