• Revision as of 18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pælid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh xao, vàng vọt
    a pallid complexion
    nước da xanh xao

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Pale, esp. from illness.
    Pallidity n. pallidly adv.pallidness n. [L pallidus PALE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X